bóp mũi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóp mũi+ khẩu ngữ
- To bully easily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóp mũi"
- Những từ có chứa "bóp mũi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
strangle throttle distortion strangulation strangulate distort inunction knead peg-top tapering more...
Lượt xem: 657